Có 2 kết quả:

动态图形 dòng tài tú xíng ㄉㄨㄥˋ ㄊㄞˋ ㄊㄨˊ ㄒㄧㄥˊ動態圖形 dòng tài tú xíng ㄉㄨㄥˋ ㄊㄞˋ ㄊㄨˊ ㄒㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) animated graphics
(2) animation

Từ điển Trung-Anh

(1) animated graphics
(2) animation