Có 2 kết quả:
动态图形 dòng tài tú xíng ㄉㄨㄥˋ ㄊㄞˋ ㄊㄨˊ ㄒㄧㄥˊ • 動態圖形 dòng tài tú xíng ㄉㄨㄥˋ ㄊㄞˋ ㄊㄨˊ ㄒㄧㄥˊ
dòng tài tú xíng ㄉㄨㄥˋ ㄊㄞˋ ㄊㄨˊ ㄒㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) animated graphics
(2) animation
(2) animation
Bình luận 0
dòng tài tú xíng ㄉㄨㄥˋ ㄊㄞˋ ㄊㄨˊ ㄒㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) animated graphics
(2) animation
(2) animation
Bình luận 0